
Cấp Chính Xác III trong OIML là gì?
Cấp chính xác III theo Tổ chức Đo lường Pháp định Quốc tế (OIML) là một trong các cấp độ chính xác được quy định trong tiêu chuẩn OIML R76 dành cho cân điện tử không tự động. Cấp chính xác này được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị đo lường, chẳng hạn như cân xe tải, cân công nghiệp hoặc các loại cân thương mại. Cấp III thường được áp dụng cho các thiết bị có yêu cầu độ chính xác trung bình, phù hợp với các ứng dụng như cân hàng hóa trong giao dịch thương mại hoặc công nghiệp.
Đặc điểm của Cấp Chính Xác III
- Sai số cho phép: Theo OIML R76, cấp chính xác III có sai số tối đa cho phép trong khoảng ±0.05% đến ±0.1% tải trọng định mức, tùy thuộc vào dải tải trọng và độ chia kiểm định (e).
- Ứng dụng thực tế: Cân cấp III thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cân xe tải, cân container, hoặc cân hàng hóa trong kho bãi, nơi yêu cầu độ chính xác không quá cao như cấp I hoặc II.
- Độ phân giải interval (n): Cấp III yêu cầu giá trị độ chia tối đa (n_max) trong khoảng 500 ≤ n ≤ 10,000, với giá trị điển hình là 3.000 hoặc 4.000, tùy thuộc vào thiết bị.
- Mức cân tối thiểu: Theo OIML R76, mức cân tối thiểu (Min) của cân cấp III được xác định dựa trên độ chia kiểm định (e) và giá trị độ chia tối thiểu (n_min). Cụ thể, Min ≥ 20e, nghĩa là tải trọng nhỏ nhất mà cân có thể đo chính xác phải gấp ít nhất 20 lần độ chia kiểm định (e).
Ví dụ minh họa
Đối với cân điện tử có tải trọng tối đa 30kg (30.000g) và cấp chính xác III với độ chia kiểm định (e) là 5g:
- Độ phân giải (n) = Tải trọng tối đa / Độ chia kiểm định = 30.000g / 5g = 6.000.
- Sai số cho phép theo OIML R76 cho cấp III tại tải trọng này có thể lên đến ±5g (tùy thuộc vào dải tải và điều kiện kiểm định).
- Mức cân tối thiểu: Min = 20 × 5g = 100g, nghĩa là cân chỉ đảm bảo độ chính xác khi đo từ 100g trở lên.
- Trong thực tế, các nhà sản xuất có thể điều chỉnh sai số để dễ sử dụng, ví dụ sai số có thể được quy định là ±5g hoặc ±10g.
So sánh Độ phân giải Interval (n) giữa các cấp chính xác
Cấp chính xác | Phạm vi Interval (n) | Mức cân tối thiểu | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
Cấp I | 50.000 ≤ n ≤ 1.000.000 | Min ≥ 100e | Cân phân tích, vi lượng trong phòng thí nghiệm |
Cấp II | 5.000 ≤ n ≤ 100.000 | Min ≥ 50e | Cân phân tích, cân vàng, cân kỹ thuật |
Cấp III | 500 ≤ n ≤ 10.000 | Min ≥ 20e | Cân xe tải, cân công nghiệp, cân thương mại |
Cấp IIII | 100 ≤ n ≤ 1.000 | Min ≥ 10e | Cân đồng hồ, cân đơn giản |
Độ phân giải Interval (n) là gì?
Interval (n), hay còn gọi là giá trị độ chia tối đa (n_max), là một thông số quan trọng trong OIML R76, biểu thị độ phân giải của thiết bị đo lường. Nó được tính bằng cách chia tải trọng định mức tối đa (Max) của cân cho độ chia kiểm định (e), tức là: n = Max / e
Phân biệt giữa Độ chia (bước nhảy) Division (d) và Độ chia kiểm định (e)
Trong OIML R76, hai khái niệm Độ chia (bước nhảy) "division (d)" và Độ chia kiểm định "verification scale interval (e)" thường gây nhầm lẫn, nhưng chúng có vai trò và ý nghĩa khác nhau:
-
Độ chia (bước nhảy) Division (d) - Giá trị chia thực tế:
- Là giá trị nhỏ nhất mà màn hình hiển thị của cân có thể hiển thị, thể hiện độ phân giải thực tế của thiết bị.
- Bước nhảy Division (d) thường được thiết kế để người dùng dễ đọc kết quả, ví dụ: 1g, 2g, 5g.
- Trong một số trường hợp, d có thể nhỏ hơn hoặc bằng e, nhưng không bắt buộc phải bằng e.
- Ví dụ: Một cân có d = 2g nghĩa là cân có thể hiển thị các giá trị tăng/giảm theo bội số của 2g.
-
Độ chia kiểm định (e) - Giá trị kiểm tra pháp lý:
- Là giá trị được sử dụng để xác định sai số cho phép và các yêu cầu kiểm định pháp lý theo OIML R76.
- Giá trị e được sử dụng để tính toán Interval (n) và mức cân tối thiểu (Min).
- Trong các cân thương mại, e thường được quy định bằng hoặc lớn hơn d để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý.
- Ví dụ: Nếu e = 5g, sai số cho phép của cân có thể là ±5g ở tải trọng nhỏ, và mức cân tối thiểu là Min = 20 × 5g = 100g.
-
Mối quan hệ giữa d và e:
- Trong nhiều trường hợp, d = e, đặc biệt ở các cân đơn giản hoặc cân cấp III, để đơn giản hóa thiết kế và kiểm định.
- Tuy nhiên, ở các cân có độ phân giải cao (như cấp I hoặc II), d có thể nhỏ hơn e, nghĩa là cân hiển thị chi tiết hơn độ chia kiểm định pháp lý. Trong trường hợp này, sai số vẫn được tính dựa trên e, không dựa trên d.
- Ví dụ: Một cân có d = 1g nhưng e = 2g, thì sai số cho phép sẽ dựa trên ±2g, và Min = 20 × 2g = 40g.
-
Ứng dụng thực tế:
- Bước nhảy (độ chia) (d) quan trọng đối với người dùng cuối, vì nó ảnh hưởng đến độ chi tiết của kết quả đo.
- Độ chia kiểm định (e) quan trọng trong kiểm định pháp lý, đảm bảo cân tuân thủ các quy định về đo lường trong giao dịch thương mại.
Ý nghĩa của Interval (n)
- Độ phân giải: Interval (n) cho biết số lượng bước chia nhỏ nhất mà cân có thể hiển thị. Ví dụ, với n = 6.000, cân có khả năng chia tải trọng thành 6.000 mức khác nhau, mang lại độ chính xác tương đối cao trong phạm vi cấp III.
- Ứng dụng trong Loadcell: Trong cân điện tử, loadcell (cảm biến lực) thường được thiết kế tuân thủ cấp chính xác III với n = 3.000 hoặc 4.000. Một số loadcell cao cấp hơn có thể đạt n = 5.000 hoặc 6.000, nhưng giá thành thường cao hơn.
- Đầu hiển thị (Indicator): Đầu cân điện tử có độ phân giải nội/ngoại (resolution) thường dao động từ 1/3.000 đến 1/20.000, tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại thiết bị. Độ phân giải này liên quan trực tiếp đến giá trị n và ảnh hưởng đến khả năng hiển thị kết quả đo.
Quy định về Interval (n) trong OIML R76
- Phạm vi n cho cấp III: Theo OIML R76, cấp chính xác III có giá trị độ chia tối đa (n_max) nằm trong khoảng 500 ≤ n ≤ 10,000. Trong thực tế, các giá trị phổ biến là 3.000, 4.000 hoặc 6.000.
- Độ chia kiểm định (e): Giá trị e là bước chia nhỏ nhất dùng để kiểm định pháp lý, ví dụ 5g, 10g, hoặc 50g. Giá trị này phải tuân thủ các quy định trong OIML R76 để đảm bảo tính thống nhất và độ chính xác.
- Mối liên hệ với sai số: Sai số cho phép của cân phụ thuộc vào giá trị e và dải tải trọng. Ví dụ, ở cấp III, sai số có thể là ±1e cho tải trọng nhỏ và tăng lên ±2e hoặc ±3e cho tải trọng lớn hơn.
Kết luận
Cấp chính xác III trong OIML là một tiêu chuẩn phổ biến cho các loại cân điện tử như cân thương mại hoặc công nghiệp, với độ chính xác phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao. Interval (n) là thông số quan trọng, thể hiện độ phân giải của thiết bị và ảnh hưởng trực tiếp đến sai số cho phép. Sự khác biệt giữa Bước nhảy (độ chia) division (d) và Độ chia kiểm định (e) giúp phân biệt giữa độ phân giải thực tế và yêu cầu pháp lý, đảm bảo thiết bị phù hợp với cả nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn kiểm định. Mức cân tối thiểu (Min) đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác trong phạm vi tải trọng quy định, với yêu cầu Min ≥ 20e cho cấp III. Việc hiểu rõ các thông số này giúp người dùng lựa chọn thiết bị đo lường phù hợp với nhu cầu và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
⇒ Đọc thêm:
- Phê Duyệt Mẫu là gì?
- Kiểm Định Cân là gì?
- Khác biệt giữa Kiểm Định - Hiệu Chuẩn - Hiệu Chỉnh.